Số lượng Quantity | Tên Máy Designation |
1 | CJWH-75 Bao gồm consisting of: |
1 Động cơ điện WEG AC, công suất tối đa P = 250KW. Tốc độ vít 600vòng/phút, tốc độ được điều chỉnh bởi biến tần ABB 1 WEG AC MOTOR, P = 250KW for max. 600rpm screw speed, speed adjusted by ABB inverter | |
1 Khớp nối kết nối động cơ và hộp số 1 COUPLING CONNECTING THE MOTOR AND GEARBOX | |
1 Hộp số giảm tốc,Tổng mômen xoắn 2 x 1990Nm 1 HIGH TORQUE REDUCTION AND DISTRIBUTION GEARBOX, total torque 2 x1990 Nm | |
Xylanh lưỡng kim chống mài mòn (độ cứng tối đa HRC 60 ± 2) và Vít chống mài mòn (độ cứng tối đa HRC 60 ± 2) 1 PROCESSING SECTION L/D = 40 IN WEAR PROTECTION barrels withα101 bi-metallic liners (hardness max. HRC 60±2) and wear protected screw elements (hardness max. HRC 60±2) | |
1 hệ thống đường ống nước làm mát 1 COOLING WATER MANIFOLD | |
1 thiết bị nước làm mát để làm mát thùng được vận hành bằng phương pháp nước khử khoáng 1 WATER COOLING UNIT for cooling of barrels operated by means of demineralized water | |
1 Thiết bị chân không làm sạch nược 1 FRESH WATER OPERATED VACUUM UNIT, for degassing of polymer melt fresh water operated, incl. catch pot | |
1 Tủ điều khiển thiết bị tiêu chuẩn 1 ELECTRICAL CONTROL CABINET | |
1 | Vít tải Spiral loader |
1 | Bộ nạp liệu vít đơn, 2.2KW, bộ điều khiển biến tần ABB Polymer feeder , 2.2W, ABB inverter control |
1 | Thay sàng thủy lực. 1 tấm với 2 vị trí Hydraulic screen changer, Single plate with two positions |
1 | Đầu hình, nghiêng 45 độ, tấm chắn Φ4mm*37 lỗ Die head, 45 degree oblique type, die plate Φ4mm*37 holes |
1 | Hệ thống máng nước làm mát dài 5m, quạt thổi 3kw, máy cắt hạt 15 kw Water cooling strand pelletizing system, including 5m water batch,3KW air knife,15KW pelletizer |
1 | Máy rung 2 motor 0.2 kw năng suất 800kg/h Vibrator sieve, Vibrating motor 2*0.2KW, capacity 800kg/hr |
1 | Hệ thống Thùng chứa hạt. Thể tích 1.5m³, công suất thổi 5.5KW Final product conveying system, Silo volume 1.5m³, blower 5.5KW |
1 | Phí đóng gói hộp gỗ .Wooden box packing charge |
1 | Phụ tùng và dụng cụ, tham khảo danh sách phụ tùng và dụng cụ Spare part and tools, Refer to spare part and tool list |
1 | Tài liệu, Tham khảo danh sách tài liệu Document, Refer to document list |
Liên hệ ngay với Máy Nhựa Việt Đài để có sản phẩm tốt nhất với giá cạnh tranh nhất
Thông tin liên hệ
Công ty TNHH Máy Nhựa Việt Đài
Trụ sở chính: xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
Chi nhánh: 179 Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Hotline: 0886547668 (Mr. Vien)/ 0937470861 (Mr. Trung) 0969778568 Mr.Ba
Email: maynhuavietdai.hd@gmail.com