Trong bối cảnh ô nhiễm nhựa ngày càng trở thành vấn đề nghiêm trọng toàn cầu, việc tái chế các loại vật liệu nhựa như xốp EPE và EPS là một trong những giải pháp quan trọng nhằm giảm thiểu rác thải và tái sử dụng tài nguyên. Bài viết dưới đây sẽ phân tích và so sánh chi tiết quy trình tái chế tạo hạt nhựa từ xốp EPE (Expanded Polyethylene) và xốp EPS (Expanded Polystyrene) – hai loại vật liệu thường gặp trong ngành bao bì, đóng gói và xây dựng.
✅ Đặc điểm cơ bản của xốp EPE và EPS
🔹 Xốp EPE:
Thành phần: Polyethylene (PE)
Tính chất: Dẻo, đàn hồi, nhẹ, mềm
Ứng dụng: Lót chống sốc, bảo vệ hàng hóa, đóng gói điện tử
🔹 Xốp EPS:
Thành phần: Polystyrene (PS)
Tính chất: Cứng, giòn, rất nhẹ, cấu trúc xốp chứa tới 98% không khí
Ứng dụng: Cách nhiệt trong xây dựng, đóng gói thực phẩm, bao bì điện tử
🔧 So sánh Khả năng tái chế tạo hạt nhựa từ xốp EPE và EPS
Tiêu chí | Xốp EPE | Xốp EPS |
---|---|---|
Quy trình tái chế | Băm nhỏ → Nung nóng → Đùn ép tạo hạt | Nghiền nhỏ → Nung chảy hoặc hòa tan → Ép tạo hạt |
Máy móc sử dụng | Máy băm – Máy đùn PE – Máy cắt hạt | Máy nghiền EPS – Máy đùn PS hoặc thiết bị hòa tan |
Nhiệt độ xử lý | 130–180°C | 180–220°C |
Độ phức tạp kỹ thuật | Trung bình – dễ thực hiện | Cao – cần kiểm soát nhiệt, sử dụng dung môi |
Tỷ lệ thu hồi vật liệu | Trên 80% trọng lượng ban đầu | Thấp hơn do 98% là không khí |
Chất lượng hạt tái chế | Dẻo, dễ gia công, ứng dụng linh hoạt | Cứng, giòn, khó tái sử dụng trong sản phẩm cao cấp |
Ứng dụng sau tái chế | Bao bì, lót xốp, vật liệu cách nhiệt | Gạch nhựa, tấm cách âm, khung xốp xây dựng |
Hiệu quả kinh tế | Cao – đầu tư thấp, đầu ra dễ tiêu thụ | Trung bình – phụ thuộc công nghệ và quy mô xử lý |
Tác động môi trường khi xử lý | Thấp – ít khí độc, thân thiện môi trường | Có thể phát thải khí độc nếu xử lý không đúng |
🔧So sánh dây chuyền tạo hạt tái chế xốp EPE và EPS
Khâu | Dây chuyền tái chế xốp EPE | Dây chuyền tái chế xốp EPS |
---|---|---|
1. Thu gom và phân loại | ✅ Giống nhau: Cần phân loại, loại bỏ tạp chất, bụi bẩn | ✅ Giống nhau |
2. Băm nhỏ / Nghiền | 🔸 Sử dụng máy băm xốp EPE (dao cắt xoay tốc độ vừa) để cắt thành mảnh nhỏ mềm | 🔸 Sử dụng máy nghiền EPS (dạng trục nghiền hoặc dao xay) để nghiền thành hạt nhỏ hoặc bột |
3. Nén ép / Rút khí (chỉ với EPS) | ❌ Không cần – EPE không xốp khí | ✅ Cần thiết: EPS chứa 98% không khí → sử dụng hệ thống xử lý để nén thể tích xuống còn 1/50 |
4. Gia nhiệt – Đùn nóng chảy | 🔸 Dùng máy đùn nhựa PE một trục hoặc hai trục với nhiệt độ 130–180°C | 🔸 Dùng máy đùn nhựa PS hoặc máy tái chế EPS chuyên dụng (nhiệt cao hơn ~180–220°C) |
5. Tạo sợi / ép hạt | 🔸 Sợi nhựa nóng được kéo dài qua khuôn rồi cắt bằng dao quay hoặc máy cắt nước | 🔸 Tương tự, nhưng dòng nhựa thường đặc hơn, có thể cần tốc độ cắt chậm và khuôn chịu nhiệt cao hơn |
6. Làm mát – Thu hồi hạt | ✅ Dùng bể nước làm mát sợi nhựa trước khi cắt hạt | ✅ Dùng hệ thống làm mát cưỡng bức hoặc bể nước |
7. Lọc tạp chất (nếu có) | ✅ Bộ lọc cơ học gắn trong máy đùn | ✅ Bộ lọc hoặc thiết bị ép lọc sơ cấp |
8. Đóng bao, lưu trữ | ✅ Đóng bao, sẵn sàng sử dụng | ✅ Giống nhau |
Máy đùn tạo hạt nhựa tái chế xốp EPE
Công ty TNHH Máy Nhựa Việt Đài
Trụ sở chính: xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
Chi nhánh: 179 Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Chi nhánh miền nam: Số 9, Đường Trịnh Công Sơn, Tổ 3, Khu phố Khánh Hội, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương.
Hotline: Mr. Trung: 0937 470 861 – Mr. Viên: 0886 547 668 – Mr. Ba: 0969 778 568 – Mr. Dũng 0976 556 525
Email: maynhuavietdai.hd@gmail.com