| Máy sản xuất màng cuốn tự động tốc độ cao 3 lớp hoặc 5 lớp Automatic High Speed 3-layer or 5-layer Co-extrusion Stretch Film Machine | |
| Kiểu máy Model | XHD-LΦ65/90/65×1850 |
| Bộ thay đổi bộ lọc màn hình thủy lực 3 bộ (Để thay đổi bộ lọc tự động) Hydraulic screen filter changer 3 sets (To change the filter automatically) | Được trang bị Included |
| 1 bộ hút chân không (Để hút không khí và bụi từ khuôn ép để màng bám trên trục làm mát và trong suốt) Vacuum box 1 set (To suck the air and dust from the die to make sure the film cling on the cooling roller and transparent) | Được trang bị Included |
| Hệ thống nạp & dỡ lõi giấy tự động (Công nghệ bằng sáng chế tiên tiến) Automatic paper core loading & unloading system (Advanced patent technology) | Được trang bị Included |
| Bộ điều khiển vị trí phim cạnh tĩnh điện Electrostatic edge film position controller | Được trang bị Included |
| Thiết bị cuộn phim ESD ESD film coiling device | Được trang bị Included |
| Khớp nối Martin (Bền bỉ, đảm bảo máy của bạn chạy rất ổn định ở tốc độ cao) Martin coupling (Durable, make sure your machine running very stably in high speed) | Được trang bị Included |
| Hệ thống dây chuyền tái chế On-line recycling system | Được trang bị Included |
| Máy cấp liệu tự động Material autoloader | Được trang bị Included |
| Cấu hình Configuration | High standard |
| Năng suất Output | 180 – 280 kg/giờ (Phụ thuộc vào độ dày của màng) 180-280 kg/h Depends on the thickness of the film |
| Nguồn điện Power supply | 380 V 50HZ 3 PHASE / có thể được tùy chỉnh 380 V 50HZ 3 PHASE / can be customized |
| Nguồn điện lắp đặt Installation power | 180 kW |
| Nguyên vật liệu thô Main raw material | LLDPE, LDPE, MLLDPE |
| Độ dày màng Film thickness | 0.01mm-0.05mm |
| Độ rộng màng thành phẩm Finished Film width | 1500mm / 3*500mm |
| Cấu trúc Layer structure | ABC / ACBCA |
| Tốc độ máy Machine design speed | 200m/min 200 m/phút |
| Kích thước Dimension | 12000*5500*4600mm |
| Trọng lượng Total weight | 13 Tấn (tons) |


